Có 3 kết quả:

倚托 yǐ tuō ㄧˇ ㄊㄨㄛ倚託 yǐ tuō ㄧˇ ㄊㄨㄛ倚讬 yǐ tuō ㄧˇ ㄊㄨㄛ

1/3

yǐ tuō ㄧˇ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to rely upon

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 倚托[yi3 tuo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 倚托[yi3 tuo1]

Bình luận 0